
Bảng giá dịch vụ mua hàng Mỹ và ship hàng từ Mỹ về Việt Nam
HÀNG MỸ (TEXAS) - VIỆT NAM
LOẠI HÀNG | Giá USD | PHỤ THU |
Thực phẩm, đồ dùng em bé, xe nôi, xe đẩy,... | $8/kg | |
May mặc, quần áo, giày dép, túi xách,... | $8/kg | >$300: phụ thu 5% |
Thực phẩm chức năng | $10/kg | >$300: phụ thu 5% |
Nước hoa, mỹ phẩm | $13/kg | >$300: phụ thu 5% |
Loa, mixer | $11/kg | |
Phụ tùng xe đạp, xe hơi, otô | $11/kg | 5% |
Đồng hồ đeo tay | $9/kg | 5% |
Đồng hồ apple (2,3,4) | $9/kg | $10/cái |
Đồng hồ apple 5 | $9/kg | $20/cái |
Mặt hàng điện tử | $11/kg | 5% |
Laptop | $10/kg | 8% (tối thiểu $80/cái) |
Máy tính bảng | $10/kg | 8% (tối thiểu $50/cái) |
Kindle Fire | $10/kg | $40/cái |
Điện thoại | $10/Kg | 6% (tối thiểu $50/cái) |
Iphone | $10/kg | Vui lòng liên hệ |
iMAC | $10/kg | 5% (tối thiểu $250/cái) |
Trang sức | $11/kg | 10% |
Bật lửa | $11/kg | 5%, tối thiểu $3/cái |
Mắt kính | $11/kg | 5% |
Gậy golf | $11/kg | 5% tối thiểu 20$/cây |
Đồ chơi có điện | $11/kg | |
Dụng cụ thể thao | $11/kg | |
Mặt hàng thiết bị kỹ thuật | $11/kg | 5% |
Các mặt hàng cồng kềnh | Vui lòng liên hệ | |
Các loại hóa chất | Vui lòng liên hệ |
Bảng giá Mỹ - CALIFORNIA
Loại hàng | HCM, HN | Các tỉnh khác | Phụ thu |
---|---|---|---|
Thực phẩm, đồ dùng em bé, xe nôi, xe đẩy,... | $10/kg | Bảng giá giống như nhận hàng tại HCM, Hà Nội Khách hàng thanh toán cước vận chuyển nội địa | |
May mặc, quần áo, giày dép, túi xách,... | $10/kg | ||
Thực phẩm chức năng | $11/kg | ||
Mỹ phẩm trang điểm, nước hoa | $12/kg | ||
Đồng hồ đeo tay | 15$ /cái all in | >300$: phụ thu 5% | |
Máy tính xách tay, máy tính bảng (Không nhận máy cũ) | $11/kg | +10% (Tối thiểu 100$/cái) | |
Kindle Fire | $11/kg | $30/cái | |
Điện thoại | $11/Kg | +10%, tối thiểu 50$/ cái | |
Điện tử, Loa, mixer | $12/kg | ||
Trang sức | $10/kg | +10% | |
Bật lửa | $10/kg | +10% | |
Phụ tùng xe đạp, xe hơi, otô | $12/kg | ||
Mắt kính | $12/kg | ||
Đồ chơi có điện | $10/kg | ||
Dụng cụ thể thao | $10/kg | +10% | |
Các mặt hàng cồng kềnh | Vui lòng liên hệ | +10% | |
Các loại hóa chất | $10/Kg | +$200/lô nếu là hàng nguy hiểm | |
Iphone | $11/kg | Vui lòng liên hệ | |
Mặt hàng thiết bị kỹ thuật | 10$/kg | 5% | +5% |
Vận chuyển bằng đường biển
Loại hàng | Đơn giá | Đơn vị tính | Phụ thu | Mô tả |
---|---|---|---|---|
Hàng thông thường | $3 - $4 | Kg | Dưới 100kg phụ thu 100$/lô hàng | - Sản phẩm may mặc(quần áo, giày dép, ..) - Đồ gia dụng - Hàng giá trị thấp |
Hàng điện tử, loa, amly | $6-$8 | Kg | Hàng giá trị lớn có phụ thu tuỳ theo đặc tính hàng hoá | |
Hàng trọng lượng lớn, máy móc công nghiệp | Liên hệ để có giá tốt | Kg |
|
* Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng cồng kềnh

Báo giá ký gửi hàng
BẢNG GIÁ VẬN CHUYỂN TRUNG QUỐC - VIỆT NAM
1. CHI PHÍ MỘT ĐƠN HÀNG KÝ GỬI
Giải thích | Bắt buộc | Tùy chọn | |
---|---|---|---|
1.Phí vậ chuyển Trung - Việt | Là chi phí để chuyển hàng từ kho của HTKK tại Trung Quốc về Việt Nam | ||
2. Phí ship Trung Quốc | Phí chuyển hàng từ nhà cung cấp tới kho của Thương Đô tại Trung Quốc | ||
3. Phí kiểm đếm | Dịch vụ đảm bảo sản phẩm của khách không bị nhà cung cấp giao sai hoặc thiếu | ||
4. Phí đóng gỗ | Hình thức đảm bảo an toàn, hạn chế rủi ro đối với hàng dễ vỡ, dễ biến dạng | ||
5. Phí bảo hiểm | Là dịch vụ đảm bảo hàng hóa cho khách và chịu trách nhiệm khi xảy ra rủi ro về hàng hóa và được áp dụng với những đơn hàng có mức giá từ 30 tệ/ 1 sản phẩm trở lên | ||
6. Phí ship tận nhà | Là phí vận chuyển hàng từ kho của HTKK tại Việt Nam tới nhà của quý khách |
Lưu ý: Những phí thuộc hình thức (*) là phí bắt buộc, còn lại là tùy chọn, quý khách có thể chọn sử dụng hoặc không
4. PHÍ VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ
(THAY ĐỔI BẢNG GIÁ MỚI ĐƯỢC ÁP DỤNG CHO CÁC KIỆN HÀNG ĐẾN KHO TRUNG QUỐC TỪ NGÀY 02/07/2022)
4.1 Phí vận chuyển trọn gói
Trọng lượng (tính/kg) | Hà Nội | TP.HCM | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
>500kg | Liên hệ | Liên hệ | |||||||
200->500kg | 31.000đ | 37.000đ | |||||||
100->200kg | 32.000đ | 38.000đ | |||||||
30->100kg | 34.000đ | 41.000đ | |||||||
10->30kg | 35.000đ | 42.000đ | |||||||
0->10kg | 36.000đ | 44.000đ | |||||||
Khối lượng (tính/m3) | |||||||||
> 20m3 | Liên hệ | Liên hệ | |||||||
10m3 -> 20m3 | 3.800.000đ | 4.200.000đ | |||||||
5m3 -> 10m3 | 4.200.000đ | 4.600.000đ | |||||||
< 5m3 | 4.400.000đ | 4.800.000đ |
Lưu ý:
- Mọi mặt hàng đều có cân nặng thực tế và cân nặng quy đổi.
- Đối với những mặt hàng cồng kềnh thì khối lượng đơn hàng sẽ được tính bằng công thức quy đổi.
- Khối lượng quy đổi được tính theo công thức: Chiều dài * chiều rộng * chiều cao / 6000 = Cân nặng đơn hàng
- Cân nặng được áp dụng là mức cân nặng cao hơn của trọng lượng thực và khối lượng quy đổi.
- Khối lượng kiện hàng tối thiểu tính 0.5kg
VD: Đơn hàng có trọng lượng: 0.4kg được làm tròn thành 0.5kg, từ 0.5kg trở lên tính theo cân nặng thực tế
Khách hàng chú ý, với đơn hàng của quý khách gồm nhiều sản phẩm, và về làm nhiều đợt thì hàng về tới đâu công ty sẽ tính phí tới đó. Phí vận chuyển sẽ tính theo số hàng về của khách trong một thời điểm chứ không tính theo tổng đơn hàng.
- Cân nặng quy đổi
- Quy tắc làm tròn
- Tính giá vận chuyển khi hàng về
4.2 Phí vận chuyển chính ngạch
Tổng phí nhập khẩu = Phí dịch vụ + Phí vận chuyển + Thuế nhập khẩu (nếu có) + Thuế VAT
Trọng lượng(kg) | Phí dịch vụ (Giá trị hàng hóa) |
Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hải Phòng |
---|---|---|---|---|
> 500kg | 0.5% | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
> 200kg -> 500kg | 1% | 8.000đ | 16.000đ | 11.000đ |
> 100kg -> 200kg | 1% | 10.000đ | 18.000đ | 13.000đ |
> 30kg -> 100kg | 1.5% | 12.000đ | 20.000đ | 15.000đ |
< 30kg | 1.5% | 16.000đ | 24.000đ | 19.000đ |
Khối lượng (m3) | ||||
> 20m3 | 0.5% | 900.000đ | 1.400.000đ | 1.150.000đ |
> 10 -> 20m3 | 1% | 1.100.000đ | 1.600.000đ | 1.350.000đ |
> 5 -> 10m3 | 1% | 1.400.000đ | 1.900.000đ | 1.550.000đ |
< 5m3 | 1.5% | 1.600.000đ | 2.100.000đ | 1.850.000đ |
Thuế nhập khẩu (Nếu có) = % thuế x Giá trị hàng hóa
Thuế VAT = 10% x Giá trị hàng hóa
Lưu ý:
- Đối với hàng hoá vận chuyển theo Hình thức chính ngạch, các thông số như thuế nhập khẩu và thuế VAT sẽ được chúng tôi thông báo tới Quý khách sau khi Quý khách đặt cọc. Hoặc Quý khách liên hệ nhân viên Kinh doanh để có được thông tin về chi phí lô hàng.
3. PHÍ SHIP TRUNG QUỐC
LOẠI HÌNH | GIẢI THÍCH | |
---|---|---|
Chuyển phát nhanh thông thường | Kg đầu dựa vào quy định của nhà cung cấp trên trang Taobao hoặc Alibaba | Kg tiếp theo nếu nhà cung cấp thuộc tỉnh Quảng Đông là 4 tệ, tỉnh khác là 8 tệ |
Chuyển phát nhanh siêu tốc | Kg đầu dựa vào quy định của nhà cung cấp trên trang Taobao hoặc Alibaba | Mỗi 0.5kg tiếp theo là 5 tệ/kg |
Chuyển phát thường bằng oto tải | Mỗi kg 1 tệ/kg + 70 tệ/đơn hàng |
4. PHÍ ĐÓNG GỖ
Kg đầu tiên | Kg tiếp theo | |
---|---|---|
Phí đóng kiện | 20 tệ | 1 tệ |
5. PHÍ BẢO HIỂM
Phí bảo hiểm | |
---|---|
Phí bảo hiểm | = 5% giá trị đơn hàng |
Quy định về dịch vụ hàng ký gửi từ Trung Quốc về Việt Nam:
HTKK Logistics nhận vận chuyển tất cả các mặt hàng từ Trung Quốc về Việt Nam ngoài các sản phẩm sau đây:
- Các chất ma túy và chất kích thích thần kinh. Các loại bột.
- Các mặt hàng thực phẩm chức năng ( nước hoa, đồ ăn, thuốc , dung dịch ... )
- Vũ khí đạn dược, trang thiết bị kỹ thuật quân sự. ( súng , đao , kiếm , dao kéo.... )
- Các loại văn hóa phẩm đồi trụy, phản động, Vật phẩm, ấn phẩm, tài liệu nhằm phá hoại trật tự công cộng chống lại Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
- Vật hoặc chất dễ nổ, dễ cháy và các chất gây nguy hiểm hoặc làm mất vệ sinh, gây ô nhiễm môi trường.
- Các loại vật phẩm hàng hóa mà nhà nước cấm lưu thông, cấm kinh doanh, cấm xuất khẩu, nhập khẩu.
- Sinh vật sống.

Bảng giá dịch vụ mua hàng Mỹ và ship hàng từ Mỹ về Việt Nam
HÀNG MỸ (TEXAS) - VIỆT NAM
LOẠI HÀNG | Giá USD | PHỤ THU |
Thực phẩm, đồ dùng em bé, xe nôi, xe đẩy,... | $8/kg | |
May mặc, quần áo, giày dép, túi xách,... | $8/kg | >$300: phụ thu 5% |
Thực phẩm chức năng | $10/kg | >$300: phụ thu 5% |
Nước hoa, mỹ phẩm | $13/kg | >$300: phụ thu 5% |
Loa, mixer | $11/kg | |
Phụ tùng xe đạp, xe hơi, otô | $11/kg | 5% |
Đồng hồ đeo tay | $9/kg | 5% |
Đồng hồ apple (2,3,4) | $9/kg | $10/cái |
Đồng hồ apple 5 | $9/kg | $20/cái |
Mặt hàng điện tử | $11/kg | 5% |
Laptop | $10/kg | 8% (tối thiểu $80/cái) |
Máy tính bảng | $10/kg | 8% (tối thiểu $50/cái) |
Kindle Fire | $10/kg | $40/cái |
Điện thoại | $10/Kg | 6% (tối thiểu $50/cái) |
Iphone | $10/kg | Vui lòng liên hệ |
iMAC | $10/kg | 5% (tối thiểu $250/cái) |
Trang sức | $11/kg | 10% |
Bật lửa | $11/kg | 5%, tối thiểu $3/cái |
Mắt kính | $11/kg | 5% |
Gậy golf | $11/kg | 5% tối thiểu 20$/cây |
Đồ chơi có điện | $11/kg | |
Dụng cụ thể thao | $11/kg | |
Mặt hàng thiết bị kỹ thuật | $11/kg | 5% |
Các mặt hàng cồng kềnh | Vui lòng liên hệ | |
Các loại hóa chất | Vui lòng liên hệ |
Bảng giá Mỹ - CALIFORNIA
Loại hàng | HCM, HN | Các tỉnh khác | Phụ thu |
---|---|---|---|
Thực phẩm, đồ dùng em bé, xe nôi, xe đẩy,... | $10/kg | Bảng giá giống như nhận hàng tại HCM, Hà Nôi. Khách hàng thanh toán cước vận chuyển nội địa | |
May mặc, quần áo, giày dép, túi xách,... | $10/kg | ||
Thực phẩm chức năng | $11/kg | ||
Mỹ phẩm trang điểm, nước hoa | $12/kg | ||
Đồng hồ đeo tay | 15$ /cái all in | >300$: phụ thu 5% | |
Máy tính xách tay, máy tính bảng (Không nhận máy cũ) | $11/kg | +10% (Tối thiểu 100$/cái) | |
Kindle Fire | $11/kg | $30/cái | |
Điện thoại | $11/Kg | +10%, tối thiểu 50$/ cái | |
Điện tử, Loa, mixer | $12/kg | ||
Trang sức | $10/kg | +10% | |
Bật lửa | $10/kg | +10% | |
Phụ tùng xe đạp, xe hơi, otô | $12/kg | ||
Mắt kính | $12/kg | ||
Đồ chơi có điện | $10/kg | ||
Dụng cụ thể thao | $10/kg | +10% | |
Các mặt hàng cồng kềnh | Vui lòng liên hệ | +10% | |
Các loại hóa chất | $10/Kg | +$200/lô nếu là hàng nguy hiểm | |
Iphone | $11/kg | Vui lòng liên hệ | |
Mặt hàng thiết bị kỹ thuật | 10$/kg | 5% | +5% |
Vận chuyển bằng đường biển
Loại hàng | Đơn giá | Đơn vị tính | Phụ thu | Mô tả |
---|---|---|---|---|
Hàng thông thường | $3 - $4 | Kg | Dưới 100kg phụ thu 100$/lô hàng | - Sản phẩm may mặc(quần áo, giày dép, ..) - Đồ gia dụng - Hàng giá trị thấp |
Hàng điện tử, loa, amly | $6-$8 | Kg | Hàng giá trị lớn có phụ thu tuỳ theo đặc tính hàng hoá | |
Hàng trọng lượng lớn, máy móc công nghiệp | Liên hệ để có giá tốt | Kg |
|
* Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng cồng kềnh

Bảng giá dịch vụ ship hàng từ Hàn Quốc về Việt Nam
HÀNG KOREA - VIỆT NAM (USD)
MẶT HÀNG | GIÁ | ĐƠN VỊ TÍNH | BẢO HIỂM KHÔNG BẮT BUỘC | PHỤ THU | THÔNG TIN THÊM |
---|---|---|---|---|---|
Bánh kẹo, Xong nồi, dụng cụ nhà bếp | 12$ | Kg | 2% | Thời gian hàng về : 7-10 ngày | |
Hàng em bé : nôi, xe đẩy, đồ chơi không điện | 12$ | Kg | 2% | Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng cồng kềnh. | |
Quần áo | 12$ | Kg | 2% | Khối lượng theo thể tích(KG) = {Dài (Cm) x Rộng (Cm) x Cao (Cm)} / 6000 | |
Giày dép, túi xách, ví, thắt lưng | 12$ | Kg | 2% | ||
Mỹ phẩm, sữa tắm, Lotion, kem dưỡng da, kem chống nắng | 12$ | Kg | 2% | ||
Nước hoa | 12$ | Kg | 2% | ||
Mắt kính | 12$ | Kg | 2% | ||
Thuốc, thực phẩm chức năng, vitamin… | 12$ | Kg | 2% | ||
Linh kiện máy tính | 12$ | Kg | 2% | 5% | |
Điện thoại | 12$ | cái | 2% | 10% | |
Laptop | 12$ | cái | 2% | 10% | |
Máy tính bảng | 12$ | cái | 2% | 5% | |
Ipod touch, máy nghe nhạc mp3 mini | 12$ | cái | 2% | 5% | |
Loa, ampli | 12$ | Kg | 2% | ||
đồng hồ đeo tay | 12$ | Cái | 2% | 10% | |
đồng hồ treo tường, để bàn | 12$ | Kg | 2% | ||
Máy ảnh (du lịch, DSLR), ống kính,... | 12$ | Cái | 2% | 10% | |
đĩa CD, đĩa than, DVD ca nhạc | 12$ | Kg | 2% | ||
đồ nội thất, trang trí nội - ngoại thất | 12$ | Kg | 2% | ||
đồ dùng thể thao, tennis, gold | 12$ | Kg | 2% | 5% | |
điện tử: thiết bị âm thanh, video game, | 12$ | Kg | 2% | 10% | |
Xe đạp | 12$ | Kg | 2% | 1.000.000 vnd/chiếc | |
Thiết bị văn phòng: máy in, scan, fax, photo, máy chiếu, camera, chống trộm, chấm công,... | 12$ | Kg | 2% | 5% | |
Thiết bị điện công nghiệp | 12$ | Kg | 2% | 5% | |
Thiết bị cơ khí công nghiệp | 12$ | Kg | 2% | 5% | |
Máy thiết bị y tế | 12$ | Kg | 2% | 5% | |
Xe mô hình, máy bay đồ chơi… | 12$ | Kg | 2% | 5% | |
Trang sức giả ( dưới 50$ ) | 12$ | Chiếc | 2% | 15% | |
Máy hút sữa | 12$ | Kg | 2% | ||
Sách | 12$ | Kg | 2% | ||
Zippo | 12$ | Cái | 2% | ||
Máy ảnh,Lens cũ | 12$ | Kg | 2% | 10% |
* Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng cồng kềnh

NHẬT BẢN
Bảng giá dịch vụ ship hàng từ Nhật về Việt Nam
BẢNG GIÁ | GIÁ CƯỚC (USD) | ĐƠN VỊ TÍNH | PHỤ THU | THÔNG TIN THÊM |
---|---|---|---|---|
Quần áo, túi xách, ví…. | 12 | kg | 6% | Thời gian hàng về : 5-7 ngày |
Mặt hàng điện tử: máy hát đĩa, loa …. | 12 | kg | 6% | Số lượng : 2 chuyến/ tuần |
Thực phẩm chức năng: vitamin | 12 | kg | 6% |
Ngày hàng về ( dự kiến) : Thứ 3 và thứ 6 |
Nước hoa, mỹ phẩm | 12 | kg | 6% |
Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng cồng kềnh. |
Đồng hồ | 12 | kg | 6% |
Khối lượng theo thể tích(KG) = {Dài (Cm) x Rộng (Cm) x Cao (Cm)} / 5000 |
Mắt kính | 12 | kg | 6% | |
Computer accessories (thiết bị máy tính: ram, ổ cứng…) , Laptop Iphone <1000 | 12 | kg | 8% |
Phụ phí sẽ áp dụng trong trường hợp trị giá hàng hóa trên 10.000¥ (JPY) |
Xe đạp | 12 | kg | 8% | |
Rượu | 12 | kg | 10% | |
Khối lượng theo thể tích sẽ áp dụng cho hàng điện tử và hàng cồng kềnh. |

Bảng giá dịch vụ đặt hàng Trung Quốc
1. CHI PHÍ MỘT ĐƠN HÀNG ORDER
Giải thích | Bắt buộc | Tùy chọn | |
1. Giá sản phẩm | Là giá được niêm yết trên website Trung Quốc | ||
2. Phí dịch vụ | Phí giao dịch mua hàng khách trả cho HTKK360 | ||
3. Phí ship Trung Quốc | Phí chuyển hàng từ nhà cung cấp tới kho của HTKK360 tại Trung Quốc | ||
4. Phí vận chuyển | Phí vận chuyển từ kho Trung Quốc về kho của HTKK360 tại Việt Nam (Đơn vị Kg) | ||
5. Phí kiểm đếm | Dịch vụ đảm bảo sản phẩm của khách không bị nhà cung cấp giao sai hoặc thiếu | ||
6. Phí đóng gỗ | Hình thức đảm bảo an toàn, hạn chế rủi ro đối với hàng dễ vỡ, dễ biến dạng | ||
7. Phí ship tận nhà | Là phí vận chuyển hàng từ kho của HTKK360 tại Việt Nam tới nhà của quý khách |
Lưu ý: Những phí thuộc hình thức (*) là phí bắt buộc, còn lại là tùy chọn, quý khách có thể chọn sử dụng hoặc không
2. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ MUA HÀNG
GIÁ TRỊ ĐƠN HÀNG | % PHÍ DỊCH VỤ |
> 100 triệu | 1% |
> 20tr đến 100 triệu | 2% |
> 2tr đến 20 triệu | 2.5% |
<= 2 triệu | 3% |
Phí dịch vụ tối thiểu 1 đơn hàng 9,000đ/đơn |
3. PHÍ SHIP TRUNG QUỐC
LOẠI HÌNH | GIẢI THÍCH | |
Chuyển phát nhanh thông thường | Kg đầu dựa vào quy định của nhà cung cấp trên trang Taobao hoặc Alibaba | Kg tiếp theo nếu nhà cung cấp thuộc tỉnh Quảng Đông là 4 tệ, tỉnh khác là 8 tệ |
Chuyển phát nhanh siêu tốc | Kg đầu dựa vào quy định của nhà cung cấp trên trang Taobao hoặc Alibaba | Mỗi 0.5kg tiếp theo là 5 tệ/kg |
Chuyển phát thường bằng oto tải | Mỗi kg 1 tệ/kg + 70 tệ/đơn hàng |
4. PHÍ VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ
(THAY ĐỔI BẢNG GIÁ MỚI ĐƯỢC ÁP DỤNG CHO CÁC KIỆN HÀNG XUẤT KHO TRUNG QUỐC VỀ VIỆT NAM TỪ NGÀY 21/12/2021)
4.1 Phí vận chuyển trọn gói
Trọng lượng (tính/kg) | Hà Nội | TP.HCM | Hải Phòng | ||||||
> 500kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | ||||||
> 200 → 500kg | 26.500đ | 34.500đ | 29.500đ | ||||||
> 100 → 200kg | 28.000đ | 36.000đ | 31.000đ | ||||||
> 30 → 100kg | 29.000đ | 37.000đ | 32.000đ | ||||||
> 20 → 30kg | 32.000đ | 39.000đ | 35.000đ | ||||||
> 10 → 20kg | 34.000đ | 41.000đ | 37.000đ | ||||||
0 → 10kg | 36.000đ | 43.000đ | 39.000đ | ||||||
Khối lượng (tính/m3) | |||||||||
> 20m3 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | ||||||
> 10 → 20m3 | 3.400.000đ | 3.900.000đ | 3.650.000đ | ||||||
> 5 → 10m3 | 3.700.000đ | 4.200.000đ | 3.950.000đ | ||||||
≤ 5m3 | 3.900.000đ | 4.400.000đ | 4.150.000đ |
Lưu ý:
- Quy tắc phân biệt hàng nặng và hàng cồng kềnh
- – Phí vận chuyển được tính theo hai cách là trọng lượng theo hàng nặng, và thể tích cho hàng cồng kềnh/hàng.
– Hàng nặng và cồng kềnh được phân biệt theo cách sau:- Hàng nặng có trọng lượng thực tế lớn hơn cân nặng quy đổi
- Hàng cồng kềnh có trọng lượng thực tế nhỏ hơn hoặc bằng cân nặng quy đổi
- Quy tắc làm tròn
- – Khối lượng kiện hàng tối thiểu tính 0.5kg
VD: Đơn hàng có trọng lượng: 0.4kg được làm tròn thành 0.5kg, từ 0.5kg trở lên tính theo cân nặng thực tế. Tính giá vận chuyển khi hàng về
Khách hàng chú ý, với đơn hàng của quý khách gồm nhiều sản phẩm, và về làm nhiều đợt thì hàng về tới đâu công ty sẽ tính phí tới đó. Phí vận chuyển sẽ tính theo số hàng về của khách trong một thời điểm chứ không tính theo tổng đơn hàng.
4.2 Phí vận chuyển chính ngạch
Tổng phí nhập khẩu = Phí dịch vụ + Phí vận chuyển + Thuế nhập khẩu (nếu có) + Thuế VAT
Trọng lượng(kg) | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hải Phòng |
> 500kg | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
> 200kg -> 500kg | 8.000đ | 16.000đ | 11.000đ |
> 100kg -> 200kg | 10.000đ | 18.000đ | 13.000đ |
> 30kg -> 100kg | 12.000đ | 20.000đ | 15.000đ |
< 30kg | 16.000đ | 24.000đ | 19.000đ |
Khối lượng (m3) | |||
> 20m3 | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ |
> 10 -> 20m3 | 1.100.000đ | 1.600.000đ | 1.350.000đ |
> 5 -> 10m3 | 1.400.000đ | 1.900.000đ | 1.550.000đ |
< 5m3 | 1.600.000đ | 2.100.000đ | 1.850.000đ |
Thuế nhập khẩu (Nếu có) = % thuế x Giá trị hàng hóa
Thuế VAT = 10% x Giá trị hàng hóa
Lưu ý:
- Đối với hàng hoá vận chuyển theo Hình thức chính ngạch, các thông số như thuế nhập khẩu và thuế VAT sẽ được chúng tôi thông báo tới Quý khách sau khi Quý khách đặt cọc. Hoặc Quý khách liên hệ nhân viên Kinh doanh để có được thông tin về chi phí lô hàng.
5. PHÍ KIỂM ĐẾM SẢN PHẨM
SỐ LƯỢNG | MỨC GIÁ (VNĐ)/ 1 sản phẩm |
501-10000 sản phẩm | 1,000đ |
101-500 sản phẩm | 1,500đ |
11-100 sản phẩm | 2,000đ |
3-10 sản phẩm | 3,500đ |
1-2 sản phẩm | 5,000đ |
6. PHÍ ĐÓNG GỖ
Trọng lượng | Kg đầu tiên | Kg tiếp theo |
Phí đóng kiện | 70,000đ | 3,500đ |
Khối lượng | Phí đóng kiện |
<= 0.01m3 | 70,000đ |
Từ 0.01m3 đến <= 0.1m3 | 70,000đ/0.01m3 đầu tiên + 15,000đ/0.01m3 tiếp theo |
Từ 0.1m3 đến 1m3 | 205,000đ/0.1m3 đầu tiên + 50,000đ/0.1m3 tiếp theo |
> 1m3 | 655,000đ/1m3 |
7. PHÍ CHỐNG SỐC
Tên | Kg đầu | Kg tiếp theo |
Phí | 8 Tệ | 1.5 Tệ |
Lưu ý:
- Phí chống sốc chỉ áp dụng cho hàng TMĐT
- Hàng cồng kềnh sẽ tính theo cân nặng quy đổi
8. CẤP ĐỘ THÀNH VIÊN
Tên cấp độ | Tổng giá trị giao dịch | Chiết khấu phí giao dịch | Chiết khấu phí vận chuyển | % đặt cọc |
5,000,000,000đ – 50,000,000,000đ | 15 % | 10 % | 50 % | |
1,000,000,000đ – 5,000,000,000đ | 10 % | 5 % | 60 % | |
500,000,000đ – 1,000,000,000đ | 8 % | 3 % | 75 % | |
100,000,000đ – 500,000,000đ | 5 % | 1 % | 85 % | |
0đ – 100,000,000đ | % | % | 90 % |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHÂP KHẨU HTKK LOGISTICS
Website: https://htkk360.com/
VP: HÀ NỘI: Hotline : 02466 803 049 VP : HỒ CHÍ MINH : Mobile: 0399 176 339
Email:logisticshttk1@gmail.com Email: logisticshtkk2@gmail.com